Trang chủDENI • OTCMKTS
add
Denali Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 $
Mức chênh lệch một ngày
16,41 $ - 16,41 $
Phạm vi một năm
15,81 $ - 18,00 $
Số lượng trung bình
680,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,12 Tr | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 16,01 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,16 | 13,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | -9,66% |
Tổng tài sản | 487,75 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 452,19 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,54 Tr | 132,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,72 Tr | -178,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,00 N | 61,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web