Trang chủDENN • NASDAQ
add
Denny's
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
5,37 $ - 11,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,70 Tr USD
Số lượng trung bình
698,71 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,76 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 31,26 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,26 Tr | -20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | 91,83% |
Tổng tài sản | 461,62 Tr | -3,80% |
Tổng nợ | 516,11 Tr | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | -56,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 Tr | -292,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 107,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,00 N | 377,78% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -124,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500