Trang chủDESK3 • BVMF
add
Desktop SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,05 R$ - 10,53 R$
Phạm vi một năm
9,83 R$ - 17,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T BRL
Số lượng trung bình
156,77 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,11 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 86,34 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | -31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -39,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -22,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,32 Tr | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,24 Tr | 495,72% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 35,00% |
Tổng nợ | 2,63 T | 58,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | -31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,43 Tr | 39,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,33 Tr | -1.818,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 621,94 Tr | 3.146,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,04 Tr | 665,68% |
Dòng tiền tự do | -10,79 Tr | -134,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
896