Trang chủDEVP-B • STO
add
DevPort AB
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,30 kr - 27,60 kr
Phạm vi một năm
26,20 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
271,51 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,59 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,09 Tr | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,01 Tr | 62,01% |
Tổng tài sản | 280,89 Tr | 7,49% |
Tổng nợ | 148,66 Tr | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,80 Tr | 93,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,41 Tr | 99,54% |
Dòng tiền tự do | 33,31 Tr | 104,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
331