Trang chủDEXP4 • BVMF
add
Dexxos Participacoes SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,41 R$ - 8,80 R$
Phạm vi một năm
7,57 R$ - 12,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
894,58 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,15 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 37,31 Tr | 59,36% |
Thu nhập ròng | 38,46 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -19,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,87 Tr | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,84 Tr | -5,20% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 6,67% |
Tổng nợ | 562,46 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,46 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | -90,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,03 Tr | -524,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,52 Tr | 5,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,72 Tr | -184,72% |
Dòng tiền tự do | -11,53 Tr | -124,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web