Trang chủDEZ • ETR
add
DEUTZ AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 €
Mức chênh lệch một ngày
4,13 € - 4,23 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 6,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
577,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
395,75 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,40 Tr | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 85,70 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -109,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | -110,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | -41,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,70 Tr | 30,21% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 7,28% |
Tổng nợ | 909,20 Tr | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -109,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,10 Tr | 198,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,50 Tr | -615,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,80 Tr | 2.272,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 134,91% |
Dòng tiền tự do | 11,32 Tr | 155,14% |