Trang chủDFEL • OTCMKTS
add
China TMK Battery Systems Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 Tr USD
Số lượng trung bình
398,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 178,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,67 N | — |
Tổng tài sản | 16,71 Tr | — |
Tổng nợ | 15,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 922,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,38 N | — |
Dòng tiền tự do | 33,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
30