Trang chủDGCU2 • BCBA
add
Dist Gas Cuyana Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.745,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.570,00 $ - 1.790,00 $
Phạm vi một năm
863,50 $ - 2.400,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,52 T ARS
Số lượng trung bình
277,97 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,43 T | 70,85% |
Chi phí hoạt động | 7,48 T | 46,16% |
Thu nhập ròng | 9,64 T | 565,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 289,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 T | 217,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,74 T | 288,96% |
Tổng tài sản | 278,36 T | 228,38% |
Tổng nợ | 111,14 T | 290,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 T | 565,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,34 T | 438,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,49 T | -984,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,93 Tr | 59,27% |
Dòng tiền tự do | 23,30 T | 387,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
244