Trang chủDGH • ASX
add
Desane Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,00 N | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 799,50 N | 11,12% |
Thu nhập ròng | -274,50 N | -198,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,09 | -197,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,50 N | -44,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | 28,26% |
Tổng tài sản | 101,65 Tr | 2,93% |
Tổng nợ | 35,27 Tr | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,50 N | -198,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,00 N | 251,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -181,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,50 N | -166,38% |
Dòng tiền tự do | -280,81 N | -29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7