Trang chủDHAMPURSUG • NSE
add
Dhampur Sugar Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,31 ₹ - 146,00 ₹
Phạm vi một năm
124,52 ₹ - 269,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T INR
Số lượng trung bình
237,32 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 724,90 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | -134,80 Tr | -351,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -373,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | -101,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,70 Tr | -55,78% |
Tổng tài sản | 16,95 T | 3,28% |
Tổng nợ | 6,06 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,80 Tr | -351,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.218