Trang chủDHIL • NASDAQ
add
Diamond Hill Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
144,61 $
Mức chênh lệch một ngày
143,92 $ - 146,43 $
Phạm vi một năm
135,44 $ - 173,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,68 Tr USD
Số lượng trung bình
17,57 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,02 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 126,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,53 | 106,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | -17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,72 Tr | -26,29% |
Tổng tài sản | 240,81 Tr | -5,31% |
Tổng nợ | 74,32 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 126,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,52 Tr | 37,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -842,69 N | -98,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | -23,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,27 Tr | 44,91% |
Dòng tiền tự do | 14,30 Tr | -4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129