Trang chủDIAH • OTCMKTS
add
Diamond Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 N USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 388,50 N | 158,71% |
Thu nhập ròng | -388,50 N | -109,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,99 N | -162,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 | -99,99% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | 232,29% |
Tổng nợ | 239,00 N | 53,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,50 N | -109,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,77 N | 41,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 N | -84,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 N | -100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,92 N | -203,18% |
Dòng tiền tự do | -36,08 N | 71,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web