Trang chủDIFI • TLV
add
Direct Finance of Direct Group 2006 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.610,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
58.610,00 ILA - 59.870,00 ILA
Phạm vi một năm
43.000,00 ILA - 62.960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T ILS
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,92 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 66,78 Tr | 26,69% |
Thu nhập ròng | 36,19 Tr | -19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,47 | -21,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 Tr | 25,16% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 9,83% |
Tổng nợ | 7,15 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,19 Tr | -19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,68 Tr | 87,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,26 Tr | 44,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,66 Tr | -84,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,78 Tr | 212,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
828