Trang chủDISL • EBR
add
Immobiliere Distri-Land NV
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 €
Mức chênh lệch một ngày
204,00 € - 204,00 €
Phạm vi một năm
191,00 € - 258,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
6,66%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | -6,10 N | 70,08% |
Thu nhập ròng | 9,42 N | 7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 4,99% |
Tổng tài sản | 3,67 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 N | 7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989