Trang chủDLN • LON
add
Derwent London Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.831,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.837,00 GBX - 1.862,00 GBX
Phạm vi một năm
1.823,00 GBX - 2.530,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T GBP
Số lượng trung bình
166,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,50 Tr | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | 80,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,97 | 82,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,80 Tr | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,20 Tr | -15,45% |
Tổng tài sản | 4,99 T | -6,68% |
Tổng nợ | 1,57 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | 80,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,70 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 Tr | -13,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,10 Tr | -33,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | -53,21% |
Dòng tiền tự do | 20,55 Tr | 13,89% |
Giới thiệu
Derwent London is a British-based property investment and development business. It is headquartered in London and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
199