Trang chủDLTA • CVE
add
Delta Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 969,34 N | -61,67% |
Thu nhập ròng | -987,33 N | 52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -967,60 N | 61,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -77,58% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | -76,55% |
Tổng nợ | 365,16 N | -71,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,33 N | 52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,93 N | 75,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | -97,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,93 N | 70,83% |
Dòng tiền tự do | -297,44 N | 87,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web