Trang chủDLTH • NASDAQ
add
Duluth Holdings Inc
2,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,81 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:00:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,88 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,85 Tr USD
Số lượng trung bình
67,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,06 Tr | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 82,85 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -28,54 Tr | -172,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,46 | -196,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -28,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,33 Tr | -99,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 533,10 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 347,99 Tr | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,54 Tr | -172,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,07 Tr | -38,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | 69,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,20 Tr | 22,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,00 N | 84,79% |
Dòng tiền tự do | -29,04 Tr | -19,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.637