Trang chủDLTI • TLV
add
Delta Israel Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.699,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.533,00 ILA - 6.699,00 ILA
Phạm vi một năm
4.131,00 ILA - 7.289,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T ILS
Số lượng trung bình
33,00 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
16,16%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,83 Tr | 34,73% |
Chi phí hoạt động | 126,41 Tr | 26,21% |
Thu nhập ròng | 30,58 Tr | 87,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | 39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,99 Tr | 55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,08 Tr | -61,89% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 1,41% |
Tổng nợ | 701,91 Tr | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,58 Tr | 87,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,14 Tr | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,23 Tr | -137,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,33 Tr | -740,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,42 Tr | -237,42% |
Dòng tiền tự do | 11,29 Tr | -81,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.020