Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,93 ₺ - 12,83 ₺
Phạm vi một năm
10,27 ₺ - 19,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T TRY
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,79 Tr | -14,94% |
Chi phí hoạt động | -34,13 Tr | -257,19% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -65,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,37 Tr | 2.401,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,88 Tr | -34,53% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 22,61% |
Tổng nợ | 231,93 Tr | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,42 Tr | 1.237,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,38 Tr | -200,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,03 Tr | -98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,28 Tr | -97,01% |
Dòng tiền tự do | 57,54 Tr | 623,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
309