Trang chủDNISI • IST
add
Dinmk Isi Mkn Yltm Mlzmlr Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,96 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,26 ₺ - 28,40 ₺
Phạm vi một năm
11,27 ₺ - 30,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T TRY
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,10 Tr | -21,62% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | -46,55% |
Thu nhập ròng | -155,83 N | -101,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -102,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,79 Tr | -38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,21 Tr | 15,58% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 98,48% |
Tổng nợ | 333,66 Tr | 47,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,83 N | -101,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,68 Tr | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | 89,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,42 Tr | -304,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,89 Tr | -110,22% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | 63,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
164