Trang chủDNTUF • OTCMKTS
add
Dentsu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 $
Phạm vi một năm
21,01 $ - 33,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
963,26 T JPY
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,20 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 281,26 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | -4,05 T | -160,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 T | -55,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,98 T | -19,23% |
Tổng tài sản | 3,39 NT | -5,73% |
Tổng nợ | 2,48 NT | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 T | -160,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,38 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,04 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,55 T | — |
Dòng tiền tự do | 52,11 T | 138,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
71.127