Trang chủDOCO • IST
add
Do & Co
Giá đóng cửa hôm trước
6.427,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6.430,00 ₺ - 6.535,00 ₺
Phạm vi một năm
4.070,00 ₺ - 6.862,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T EUR
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,67 Tr | 20,96% |
Chi phí hoạt động | 97,15 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | 25,62 Tr | 27,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,60 Tr | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,49 Tr | 0,19% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 7,17% |
Tổng nợ | 881,57 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 206,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,62 Tr | 27,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,18 Tr | 36,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 Tr | 47,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,65 Tr | -153,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 Tr | -65,04% |
Dòng tiền tự do | 75,08 Tr | 100,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.887