Trang chủDOCS • LON
add
Dr Martens PLC
Giá đóng cửa hôm trước
72,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
69,95 GBX - 73,05 GBX
Phạm vi một năm
49,32 GBX - 100,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
687,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,30 Tr | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 111,40 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -209,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,41 | -233,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -108,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,90 Tr | 107,66% |
Tổng tài sản | 932,40 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 597,90 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -209,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,65 Tr | 250,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 35,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,80 Tr | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 Tr | 85,51% |
Dòng tiền tự do | 5,48 Tr | -72,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.630