Trang chủDODLA • NSE
add
Dodla Dairy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.114,85 ₹ - 1.151,40 ₹
Phạm vi một năm
791,10 ₹ - 1.346,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,26 T INR
Số lượng trung bình
49,94 N
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 29,94% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 15,42% |
Thu nhập ròng | 633,76 Tr | 45,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,54 | 45,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,04 Tr | 37,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 92,57% |
Tổng tài sản | 16,60 T | 20,94% |
Tổng nợ | 3,71 T | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,76 Tr | 45,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.897