Trang chủDOKTA • IST
add
Doktas Dokumculuk Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ₺ - 23,64 ₺
Phạm vi một năm
21,14 ₺ - 42,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T TRY
Số lượng trung bình
638,17 N
Tỷ số P/E
58,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 343,17 Tr | 59,14% |
Thu nhập ròng | -43,26 Tr | 55,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 60,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,53 Tr | -61,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,71 Tr | -34,87% |
Tổng tài sản | 14,02 T | 37,67% |
Tổng nợ | 9,19 T | 39,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,26 Tr | 55,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
2.942