Trang chủDOLATALGO • NSE
add
Dolat Algotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,55 ₹ - 110,55 ₹
Phạm vi một năm
59,25 ₹ - 186,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T INR
Số lượng trung bình
361,06 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 69,44% |
Chi phí hoạt động | 348,70 Tr | 44,41% |
Thu nhập ròng | 667,10 Tr | 90,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,42 | 12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 Tr | -38,74% |
Tổng tài sản | 13,72 T | 53,66% |
Tổng nợ | 4,40 T | 114,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,10 Tr | 90,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
125