Trang chủDONKEY • CPH
add
DonkeyRepublic Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 kr
Phạm vi một năm
4,88 kr - 8,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
158,54 Tr DKK
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,53 Tr | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 24,32 Tr | 24,27% |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,91 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | 76,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,52 Tr | 49,26% |
Tổng tài sản | 171,47 Tr | 8,32% |
Tổng nợ | 105,29 Tr | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,19 Tr | 233,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -0,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,21 N | -99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,90 N | 104,63% |
Dòng tiền tự do | 986,82 N | 53,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
146