Trang chủDOXA • STO
add
Doxa AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,42 kr - 0,45 kr
Phạm vi một năm
0,33 kr - 2,87 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
579,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | 79,41% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | -418,80 Tr | -174,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 N | -141,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 Tr | -66,15% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 2,42% |
Tổng nợ | 172,70 Tr | 537,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,80 Tr | -174,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 Tr | 11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,80 Tr | -392,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,70 Tr | 102.325,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 105,73% |
Dòng tiền tự do | -220,50 Tr | -467,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6