Trang chủDPS • KLSE
add
Dps Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
701,29 N
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 Tr | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 3,84% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 13,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | -0,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | 14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,46 Tr | 163,39% |
Tổng tài sản | 375,24 Tr | 61,65% |
Tổng nợ | 74,12 Tr | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 13,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,56 Tr | 178,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,90 Tr | -1.672,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,02 Tr | 293,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -109,33% |
Dòng tiền tự do | 19,00 Tr | 114,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
820