Trang chủDREIT • BKK
add
Dusit Thn Frhld nd Lshld Rl stt nvstmnt
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ฿ - 5,15 ฿
Phạm vi một năm
4,40 ฿ - 5,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T THB
Số lượng trung bình
99,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,48 Tr | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -26,62% |
Thu nhập ròng | -181,32 Tr | -272,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,63 | -298,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,67 Tr | -20,11% |
Tổng tài sản | 7,86 T | -1,08% |
Tổng nợ | 2,16 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,32 Tr | -272,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,98 Tr | 1,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,79 Tr | -5,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,17 Tr | -213,63% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | -88,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web