Trang chủDREM • OTCMKTS
add
Dream Homes & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr USD
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 106,94 N | -31,68% |
Thu nhập ròng | 925,63 N | 77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,42 | 33,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 141,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 3.130,69% |
Tổng tài sản | 9,54 Tr | -9,55% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 925,63 N | 77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,63 N | 617,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,35 N | 96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -825,74 N | -135,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,47 N | -247,07% |
Dòng tiền tự do | 784,70 N | 566,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8