Trang chủDRSH • TLV
add
Dorsel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.501,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ILA - 1.519,00 ILA
Phạm vi một năm
1.072,00 ILA - 1.567,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
338,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | 81,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 126,33 | 71,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,06 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,34 Tr | 28,40% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 6,04% |
Tổng nợ | 697,43 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | 81,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 Tr | 17,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | -58,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,23 Tr | -23,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,08 Tr | -95,18% |
Dòng tiền tự do | 5,19 Tr | -7,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16