Trang chủDRUG • NASDAQ
add
Bright Minds Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,04 $
Mức chênh lệch một ngày
38,24 $ - 41,99 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 79,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 764,46 N | -50,70% |
Thu nhập ròng | -749,32 N | 50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -15,23% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -11,26% |
Tổng nợ | 568,26 N | 102,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,32 N | 50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,17 N | 61,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,56 N | -8,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,15 N | 66,00% |
Dòng tiền tự do | -156,77 N | 80,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web