Trang chủDSD • FRA
add
Koryx Copper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 €
Mức chênh lệch một ngày
0,61 € - 0,61 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
702,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 369,49% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -281,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | -368,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 3.071,88% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | 1.078,66% |
Tổng nợ | 180,12 N | 67,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -215,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -281,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 Tr | -2.207,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | 4.488,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | 8.708,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 640,70% |
Dòng tiền tự do | 134,33 N | 145,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web