Trang chủDSNO • STO
add
Desenio Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,32 kr - 0,40 kr
Phạm vi một năm
0,16 kr - 0,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
53,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
536,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,60 Tr | -15,60% |
Chi phí hoạt động | 142,30 Tr | -18,17% |
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | 47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | 37,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,40 Tr | -10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,30 Tr | -44,25% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -20,15% |
Tổng nợ | 1,34 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | 47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | -74,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | 33,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -133,33% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 19.794,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
110