Trang chủDTC • FRA
add
Defence Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,81 €
Phạm vi một năm
0,32 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 590,64 N | -92,88% |
Thu nhập ròng | -804,84 N | 90,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,59 N | 93,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,52 N | -62,81% |
Tổng tài sản | 403,03 N | -39,74% |
Tổng nợ | 3,86 Tr | 30,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -356,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,84 N | 90,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,38 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 649,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,00 | — |
Dòng tiền tự do | -387,29 N | -123,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web