Trang chủDTM • ASX
add
Dart Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
459,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 N | -99,19% |
Chi phí hoạt động | 673,40 N | 127,66% |
Thu nhập ròng | -691,60 N | -817,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,24 N | -112.722,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,47 N | -1.027,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,89 N | 21,13% |
Tổng tài sản | 21,33 Tr | -4,55% |
Tổng nợ | 965,32 N | -57,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,60 N | -817,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,22 N | -944,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,26 N | 46,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,55 N | -4,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,51 N | 62,25% |
Dòng tiền tự do | -922,80 N | -2,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10