Trang chủDTW1 • FRA
add
Shearwater Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,41 € - 0,41 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | -800,00 N | -77,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,16 | -65,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,00 N | -266,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 37,24% |
Tổng tài sản | 54,90 Tr | -12,74% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | -33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,00 N | -77,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -650,00 N | -18,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | -11,11% |
Dòng tiền tự do | -56,25 N | -134,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
90