Trang chủDUR • ASX
add
Duratec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
209,52 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,53 Tr | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 18,72 Tr | 24,56% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 Tr | -11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,22 Tr | -1,46% |
Tổng tài sản | 225,40 Tr | 6,10% |
Tổng nợ | 166,28 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,89 Tr | 40,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | 18,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -680,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 15,47% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 11,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.132