Trang chủDURKN • IST
add
Durukan Sekerleme Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ₺ - 17,42 ₺
Phạm vi một năm
11,79 ₺ - 24,86 ₺
Số lượng trung bình
6,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,49 Tr | -36,78% |
Chi phí hoạt động | 45,19 Tr | -8,29% |
Thu nhập ròng | 62,25 Tr | 2.485,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,71 | 3.886,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,40 Tr | -26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,25 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,51 T | — |
Tổng nợ | 916,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,25 Tr | 2.485,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
372