Trang chủDVAI34 • BVMF
add
DaVita
Giá đóng cửa hôm trước
971,52 R$
Mức chênh lệch một ngày
983,00 R$ - 983,00 R$
Phạm vi một năm
553,30 R$ - 1.028,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 T USD
Số lượng trung bình
13,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 580,55 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 214,69 Tr | -12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | -9,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,18 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 136,74% |
Tổng tài sản | 17,50 T | 3,40% |
Tổng nợ | 15,28 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 207,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,69 Tr | -12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,40 Tr | 22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,49 Tr | -4,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 Tr | 98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 655,40 Tr | 433,04% |
Dòng tiền tự do | 570,00 Tr | 44,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70.000