Trang chủDVYSR • STO
add
Devyser Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
112,00 kr - 117,00 kr
Phạm vi một năm
77,00 kr - 141,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T SEK
Số lượng trung bình
20,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,70 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 55,90 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -286,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,64 | -270,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,91 | -286,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,90 Tr | -272,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,40 Tr | -40,47% |
Tổng tài sản | 462,90 Tr | -11,41% |
Tổng nợ | 113,90 Tr | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -286,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,90 Tr | 7,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,90 Tr | -550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -172,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,60 Tr | -96,03% |
Dòng tiền tự do | -21,50 Tr | -31,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
119