Trang chủDWF • HEL
add
Digital Workforce Services Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 €
Mức chênh lệch một ngày
3,84 € - 3,88 €
Phạm vi một năm
2,68 € - 4,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,06 N
Tỷ số P/E
73,32
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 14,59% |
Thu nhập ròng | 62,00 N | 114,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 112,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,00 N | 86,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,95 Tr | -1,89% |
Tổng tài sản | 24,34 Tr | 3,88% |
Tổng nợ | 9,49 Tr | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 N | 114,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | 620,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,00 N | -211,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,00 N | -1.625,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | 379,45% |
Dòng tiền tự do | -436,62 N | -18,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
175