Trang chủDWGL • IDX
add
Dwi Guna Laksana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 208,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 276,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT IDR
Số lượng trung bình
537,16 N
Tỷ số P/E
8.637,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,74 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 10,46 T | 10,79% |
Thu nhập ròng | 58,04 T | -2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,77 T | -20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,41 T | 89,71% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | -15,61% |
Tổng nợ | 1,40 NT | -17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,04 T | -2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,54 T | 424,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,22 T | -20.576,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,04 T | -3,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,27 T | 152,77% |
Dòng tiền tự do | 41,52 T | 195,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
38