Trang chủDXF • NYSEAMERICAN
add
Eason Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 7,49 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 73,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -86,47% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 37,69% |
Thu nhập ròng | -250,43 Tr | -2.155,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 N | -15.292,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,00 N | 6,92% |
Tổng tài sản | 58,84 Tr | -90,87% |
Tổng nợ | 29,52 Tr | -90,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,43 Tr | -2.155,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -1.936,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -36.966,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10