Trang chủDXN • KLSE
add
DXN Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
7,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,75 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 303,71 Tr | 13,40% |
Thu nhập ròng | 65,97 Tr | -13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | -18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,97 Tr | -6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,85 Tr | 23,62% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 6,03% |
Tổng nợ | 703,64 Tr | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,97 Tr | -13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,30 Tr | 68,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,36 Tr | 18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,56 Tr | 59,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,43 Tr | 168,65% |
Dòng tiền tự do | 98,84 Tr | 63,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.647