Trang chủDXR • NASDAQ
add
Daxor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 $
Mức chênh lệch một ngày
7,92 $ - 8,43 $
Phạm vi một năm
7,19 $ - 10,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,81 Tr USD
Số lượng trung bình
15,82 N
Tỷ số P/E
24,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,88 N | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 186,30 N | -16,73% |
Thu nhập ròng | -815,41 N | 46,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 N | 39,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 34,38 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -815,41 N | 46,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,99 N | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 446,99 N | -68,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 29,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
37