Trang chủDXX.H • CVE
add
DXSTORM.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,30 N | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 46,42 N | -24,45% |
Thu nhập ròng | -24,08 N | 43,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,02 | 50,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,92 N | 43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,72 N | 37,13% |
Tổng tài sản | 42,38 N | 51,14% |
Tổng nợ | 994,55 N | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -952,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,08 N | 43,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 | 100,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,52 N | -73,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,62 N | 98,18% |
Dòng tiền tự do | 9,12 N | 177,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web