Trang chủEAAS • LON
add
Eenergy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,00 GBX - 4,20 GBX
Phạm vi một năm
4,00 GBX - 9,82 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
529,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | -45,37% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -5,65% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -57.044,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,43 | -2.193,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -603,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | 306,31% |
Tổng tài sản | 29,71 Tr | -43,90% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | -63,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -57.044,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,71 Tr | -1.145,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,48 Tr | 4.075,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -1.127,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 3.743,24% |
Dòng tiền tự do | -643,56 N | -262,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
131