Trang chủEAH • WSE
add
Esotiq & Henderson SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,00 zł - 37,70 zł
Phạm vi một năm
29,60 zł - 51,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
83,98 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,19 Tr | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 49,31 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -63,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 Tr | -14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -48,23% |
Tổng tài sản | 164,98 Tr | 18,93% |
Tổng nợ | 101,16 Tr | 30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -63,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,88 Tr | -159,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 Tr | -4.189,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,24 Tr | 210,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -421,93% |
Dòng tiền tự do | -24,42 Tr | -240,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
137